Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / SOS Đảo
=
SOS
19/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 0,1410 SOS 0,1423 0,25%
3 tháng SOS 0,1399 SOS 0,1423 0,83%
1 năm SOS 0,1307 SOS 0,1423 1,10%
2 năm SOS 0,1307 SOS 0,1437 1,16%
3 năm SOS 0,1307 SOS 0,1437 1,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Shilling Somalia (SOS)
100SOS 14,062
500SOS 70,308
1.000SOS 140,62
2.500SOS 351,54
5.000SOS 703,08
10.000SOS 1.406,17
25.000SOS 3.515,41
50.000SOS 7.030,83
100.000SOS 14.062
500.000SOS 70.308
1.000.000SOS 140.617
2.500.000SOS 351.541
5.000.000SOS 703.083
10.000.000SOS 1.406.166
50.000.000SOS 7.030.830