Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 0,1410 | SOS 0,1423 | 0,25% |
3 tháng | SOS 0,1399 | SOS 0,1423 | 0,83% |
1 năm | SOS 0,1307 | SOS 0,1423 | 1,10% |
2 năm | SOS 0,1307 | SOS 0,1437 | 1,16% |
3 năm | SOS 0,1307 | SOS 0,1437 | 1,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Shilling Somalia (SOS) |
៛ 100 | SOS 14,062 |
៛ 500 | SOS 70,308 |
៛ 1.000 | SOS 140,62 |
៛ 2.500 | SOS 351,54 |
៛ 5.000 | SOS 703,08 |
៛ 10.000 | SOS 1.406,17 |
៛ 25.000 | SOS 3.515,41 |
៛ 50.000 | SOS 7.030,83 |
៛ 100.000 | SOS 14.062 |
៛ 500.000 | SOS 70.308 |
៛ 1.000.000 | SOS 140.617 |
៛ 2.500.000 | SOS 351.541 |
៛ 5.000.000 | SOS 703.083 |
៛ 10.000.000 | SOS 1.406.166 |
៛ 50.000.000 | SOS 7.030.830 |