Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,0008567 | m 0,0008732 | 0,82% |
3 tháng | m 0,0008507 | m 0,0008732 | 1,38% |
1 năm | m 0,0008371 | m 0,0008732 | 0,87% |
2 năm | m 0,0008278 | m 0,0008734 | 1,20% |
3 năm | m 0,0008250 | m 0,0008745 | 0,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Manat Turkmenistan (TMT) |
៛ 1.000 | m 0,8627 |
៛ 5.000 | m 4,3136 |
៛ 10.000 | m 8,6272 |
៛ 25.000 | m 21,568 |
៛ 50.000 | m 43,136 |
៛ 100.000 | m 86,272 |
៛ 250.000 | m 215,68 |
៛ 500.000 | m 431,36 |
៛ 1.000.000 | m 862,72 |
៛ 5.000.000 | m 4.313,62 |
៛ 10.000.000 | m 8.627,23 |
៛ 25.000.000 | m 21.568 |
៛ 50.000.000 | m 43.136 |
៛ 100.000.000 | m 86.272 |
៛ 500.000.000 | m 431.362 |