Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / TMT Đảo
=
m
19/04/2024 7:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,0008567 m 0,0008732 0,82%
3 tháng m 0,0008507 m 0,0008732 1,38%
1 năm m 0,0008371 m 0,0008732 0,87%
2 năm m 0,0008278 m 0,0008734 1,20%
3 năm m 0,0008250 m 0,0008745 0,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Manat Turkmenistan (TMT)
1.000m 0,8627
5.000m 4,3136
10.000m 8,6272
25.000m 21,568
50.000m 43,136
100.000m 86,272
250.000m 215,68
500.000m 431,36
1.000.000m 862,72
5.000.000m 4.313,62
10.000.000m 8.627,23
25.000.000m 21.568
50.000.000m 43.136
100.000.000m 86.272
500.000.000m 431.362