Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / TZS Đảo
=
TSh
29/03/2024 2:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 0,6257 TSh 0,6383 2,01%
3 tháng TSh 0,6126 TSh 0,6383 3,60%
1 năm TSh 0,5683 TSh 0,6383 10,54%
2 năm TSh 0,5571 TSh 0,6383 10,60%
3 năm TSh 0,5571 TSh 0,6383 11,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Shilling Tanzania (TZS)
1TSh 0,6386
5TSh 3,1929
10TSh 6,3857
25TSh 15,964
50TSh 31,929
100TSh 63,857
250TSh 159,64
500TSh 319,29
1.000TSh 638,57
5.000TSh 3.192,86
10.000TSh 6.385,72
25.000TSh 15.964
50.000TSh 31.929
100.000TSh 63.857
500.000TSh 319.286