Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 0,6257 | TSh 0,6383 | 2,01% |
3 tháng | TSh 0,6126 | TSh 0,6383 | 3,60% |
1 năm | TSh 0,5683 | TSh 0,6383 | 10,54% |
2 năm | TSh 0,5571 | TSh 0,6383 | 10,60% |
3 năm | TSh 0,5571 | TSh 0,6383 | 11,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Shilling Tanzania (TZS) |
៛ 1 | TSh 0,6386 |
៛ 5 | TSh 3,1929 |
៛ 10 | TSh 6,3857 |
៛ 25 | TSh 15,964 |
៛ 50 | TSh 31,929 |
៛ 100 | TSh 63,857 |
៛ 250 | TSh 159,64 |
៛ 500 | TSh 319,29 |
៛ 1.000 | TSh 638,57 |
៛ 5.000 | TSh 3.192,86 |
៛ 10.000 | TSh 6.385,72 |
៛ 25.000 | TSh 15.964 |
៛ 50.000 | TSh 31.929 |
៛ 100.000 | TSh 63.857 |
៛ 500.000 | TSh 319.286 |