Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,009535 | ₴ 0,009787 | 1,26% |
3 tháng | ₴ 0,009182 | ₴ 0,009787 | 6,15% |
1 năm | ₴ 0,008728 | ₴ 0,009787 | 7,56% |
2 năm | ₴ 0,007199 | ₴ 0,009787 | 33,85% |
3 năm | ₴ 0,006395 | ₴ 0,009787 | 41,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
៛ 1.000 | ₴ 9,7889 |
៛ 5.000 | ₴ 48,944 |
៛ 10.000 | ₴ 97,889 |
៛ 25.000 | ₴ 244,72 |
៛ 50.000 | ₴ 489,44 |
៛ 100.000 | ₴ 978,89 |
៛ 250.000 | ₴ 2.447,22 |
៛ 500.000 | ₴ 4.894,45 |
៛ 1.000.000 | ₴ 9.788,90 |
៛ 5.000.000 | ₴ 48.944 |
៛ 10.000.000 | ₴ 97.889 |
៛ 25.000.000 | ₴ 244.722 |
៛ 50.000.000 | ₴ 489.445 |
៛ 100.000.000 | ₴ 978.890 |
៛ 500.000.000 | ₴ 4.894.450 |