Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / UGX Đảo
=
USh
23/04/2024 9:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 0,9367 USh 0,9639 2,73%
3 tháng USh 0,9309 USh 0,9697 0,18%
1 năm USh 0,8719 USh 0,9697 1,89%
2 năm USh 0,8714 USh 0,9697 7,60%
3 năm USh 0,8578 USh 0,9697 5,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Shilling Uganda (UGX)
1USh 0,9388
5USh 4,6938
10USh 9,3876
25USh 23,469
50USh 46,938
100USh 93,876
250USh 234,69
500USh 469,38
1.000USh 938,76
5.000USh 4.693,79
10.000USh 9.387,59
25.000USh 23.469
50.000USh 46.938
100.000USh 93.876
500.000USh 469.379