Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / USD Đảo
=
US$
25/04/2024 1:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,0002448 US$ 0,0002490 0,11%
3 tháng US$ 0,0002424 US$ 0,0002491 1,04%
1 năm US$ 0,0002389 US$ 0,0002491 0,33%
2 năm US$ 0,0002388 US$ 0,0002491 0,86%
3 năm US$ 0,0002388 US$ 0,0002499 0,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Đô la Mỹ (USD)
1.000US$ 0,2466
5.000US$ 1,2328
10.000US$ 2,4657
25.000US$ 6,1642
50.000US$ 12,328
100.000US$ 24,657
250.000US$ 61,642
500.000US$ 123,28
1.000.000US$ 246,57
5.000.000US$ 1.232,84
10.000.000US$ 2.465,68
25.000.000US$ 6.164,21
50.000.000US$ 12.328
100.000.000US$ 24.657
500.000.000US$ 123.284