Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / UYU Đảo
=
$U
25/04/2024 6:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 0,009277 $U 0,009616 1,80%
3 tháng $U 0,009277 $U 0,009652 0,12%
1 năm $U 0,008986 $U 0,009859 1,25%
2 năm $U 0,008986 $U 0,01034 3,54%
3 năm $U 0,008986 $U 0,01105 13,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Peso Uruguay (UYU)
1.000$U 9,4595
5.000$U 47,298
10.000$U 94,595
25.000$U 236,49
50.000$U 472,98
100.000$U 945,95
250.000$U 2.364,89
500.000$U 4.729,77
1.000.000$U 9.459,55
5.000.000$U 47.298
10.000.000$U 94.595
25.000.000$U 236.489
50.000.000$U 472.977
100.000.000$U 945.955
500.000.000$U 4.729.773