Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 6,1168 | ₫ 6,2996 | 2,82% |
3 tháng | ₫ 5,9102 | ₫ 6,2996 | 4,36% |
1 năm | ₫ 5,6634 | ₫ 6,2996 | 8,64% |
2 năm | ₫ 5,6166 | ₫ 6,2996 | 11,60% |
3 năm | ₫ 5,5205 | ₫ 6,2996 | 10,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Việt Nam Đồng (VND) |
៛ 1 | ₫ 6,2609 |
៛ 5 | ₫ 31,305 |
៛ 10 | ₫ 62,609 |
៛ 25 | ₫ 156,52 |
៛ 50 | ₫ 313,05 |
៛ 100 | ₫ 626,09 |
៛ 250 | ₫ 1.565,24 |
៛ 500 | ₫ 3.130,47 |
៛ 1.000 | ₫ 6.260,94 |
៛ 5.000 | ₫ 31.305 |
៛ 10.000 | ₫ 62.609 |
៛ 25.000 | ₫ 156.524 |
៛ 50.000 | ₫ 313.047 |
៛ 100.000 | ₫ 626.094 |
៛ 500.000 | ₫ 3.130.471 |