Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / VND Đảo
=
25/04/2024 12:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 6,1168 6,2996 2,82%
3 tháng 5,9102 6,2996 4,36%
1 năm 5,6634 6,2996 8,64%
2 năm 5,6166 6,2996 11,60%
3 năm 5,5205 6,2996 10,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Việt Nam Đồng (VND)
1 6,2609
5 31,305
10 62,609
25 156,52
50 313,05
100 626,09
250 1.565,24
500 3.130,47
1.000 6.260,94
5.000 31.305
10.000 62.609
25.000 156.524
50.000 313.047
100.000 626.094
500.000 3.130.471