Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 18,107 | ₫ 18,683 | 0,19% |
3 tháng | ₫ 18,107 | ₫ 18,826 | 0,44% |
1 năm | ₫ 17,492 | ₫ 18,852 | 4,94% |
2 năm | ₫ 16,493 | ₫ 19,159 | 0,15% |
3 năm | ₫ 16,493 | ₫ 20,779 | 10,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Việt Nam Đồng (VND) |
₩ 1 | ₫ 18,436 |
₩ 5 | ₫ 92,179 |
₩ 10 | ₫ 184,36 |
₩ 25 | ₫ 460,90 |
₩ 50 | ₫ 921,79 |
₩ 100 | ₫ 1.843,59 |
₩ 250 | ₫ 4.608,97 |
₩ 500 | ₫ 9.217,95 |
₩ 1.000 | ₫ 18.436 |
₩ 5.000 | ₫ 92.179 |
₩ 10.000 | ₫ 184.359 |
₩ 25.000 | ₫ 460.897 |
₩ 50.000 | ₫ 921.795 |
₩ 100.000 | ₫ 1.843.589 |
₩ 500.000 | ₫ 9.217.945 |