Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / VND Đảo
=
19/04/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 18,107 18,683 0,19%
3 tháng 18,107 18,826 0,44%
1 năm 17,492 18,852 4,94%
2 năm 16,493 19,159 0,15%
3 năm 16,493 20,779 10,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Việt Nam Đồng (VND)
1 18,436
5 92,179
10 184,36
25 460,90
50 921,79
100 1.843,59
250 4.608,97
500 9.217,95
1.000 18.436
5.000 92.179
10.000 184.359
25.000 460.897
50.000 921.795
100.000 1.843.589
500.000 9.217.945