Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 5.220,32 | ₫ 5.319,39 | 1,76% |
3 tháng | ₫ 5.103,74 | ₫ 5.319,39 | 2,37% |
1 năm | ₫ 5.030,23 | ₫ 5.319,39 | 0,49% |
2 năm | ₫ 5.030,23 | ₫ 5.564,09 | 2,04% |
3 năm | ₫ 5.030,23 | ₫ 5.629,33 | 4,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Việt Nam Đồng (VND) |
RM 1 | ₫ 5.318,83 |
RM 5 | ₫ 26.594 |
RM 10 | ₫ 53.188 |
RM 25 | ₫ 132.971 |
RM 50 | ₫ 265.942 |
RM 100 | ₫ 531.883 |
RM 250 | ₫ 1.329.708 |
RM 500 | ₫ 2.659.416 |
RM 1.000 | ₫ 5.318.832 |
RM 5.000 | ₫ 26.594.162 |
RM 10.000 | ₫ 53.188.323 |
RM 25.000 | ₫ 132.970.808 |
RM 50.000 | ₫ 265.941.615 |
RM 100.000 | ₫ 531.883.231 |
RM 500.000 | ₫ 2.659.416.154 |