Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / VND Đảo
RM
=
19/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 5.220,32 5.319,39 1,76%
3 tháng 5.103,74 5.319,39 2,37%
1 năm 5.030,23 5.319,39 0,49%
2 năm 5.030,23 5.564,09 2,04%
3 năm 5.030,23 5.629,33 4,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Việt Nam Đồng (VND)
RM 1 5.318,83
RM 5 26.594
RM 10 53.188
RM 25 132.971
RM 50 265.942
RM 100 531.883
RM 250 1.329.708
RM 500 2.659.416
RM 1.000 5.318.832
RM 5.000 26.594.162
RM 10.000 53.188.323
RM 25.000 132.970.808
RM 50.000 265.941.615
RM 100.000 531.883.231
RM 500.000 2.659.416.154