Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/AED)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AED 0,06517 | AED 0,06636 | 0,19% |
3 tháng | AED 0,06500 | AED 0,06636 | 1,54% |
1 năm | AED 0,06436 | AED 0,06760 | 3,35% |
2 năm | AED 0,06213 | AED 0,07167 | 7,58% |
3 năm | AED 0,06213 | AED 0,07712 | 13,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) |
₱ 100 | AED 6,5297 |
₱ 500 | AED 32,649 |
₱ 1.000 | AED 65,297 |
₱ 2.500 | AED 163,24 |
₱ 5.000 | AED 326,49 |
₱ 10.000 | AED 652,97 |
₱ 25.000 | AED 1.632,43 |
₱ 50.000 | AED 3.264,85 |
₱ 100.000 | AED 6.529,70 |
₱ 500.000 | AED 32.649 |
₱ 1.000.000 | AED 65.297 |
₱ 2.500.000 | AED 163.243 |
₱ 5.000.000 | AED 326.485 |
₱ 10.000.000 | AED 652.970 |
₱ 50.000.000 | AED 3.264.851 |