Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 1,6489 | L 1,7159 | 2,29% |
3 tháng | L 1,6489 | L 1,7302 | 3,08% |
1 năm | L 1,6481 | L 1,8769 | 9,70% |
2 năm | L 1,6481 | L 2,2146 | 22,78% |
3 năm | L 1,6481 | L 2,2292 | 21,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Lek Albania (ALL) |
₱ 1 | L 1,6444 |
₱ 5 | L 8,2220 |
₱ 10 | L 16,444 |
₱ 25 | L 41,110 |
₱ 50 | L 82,220 |
₱ 100 | L 164,44 |
₱ 250 | L 411,10 |
₱ 500 | L 822,20 |
₱ 1.000 | L 1.644,39 |
₱ 5.000 | L 8.221,95 |
₱ 10.000 | L 16.444 |
₱ 25.000 | L 41.110 |
₱ 50.000 | L 82.220 |
₱ 100.000 | L 164.439 |
₱ 500.000 | L 822.195 |