Công cụ quy đổi tiền tệ - PHP / AUD Đảo
=
AU$
25/04/2024 9:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,02651 AU$ 0,02737 2,21%
3 tháng AU$ 0,02651 AU$ 0,02750 1,43%
1 năm AU$ 0,02606 AU$ 0,02816 2,65%
2 năm AU$ 0,02534 AU$ 0,02816 0,20%
3 năm AU$ 0,02534 AU$ 0,02820 0,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Peso Philippines (PHP)Đô la Úc (AUD)
100AU$ 2,6557
500AU$ 13,279
1.000AU$ 26,557
2.500AU$ 66,393
5.000AU$ 132,79
10.000AU$ 265,57
25.000AU$ 663,93
50.000AU$ 1.327,87
100.000AU$ 2.655,74
500.000AU$ 13.279
1.000.000AU$ 26.557
2.500.000AU$ 66.393
5.000.000AU$ 132.787
10.000.000AU$ 265.574
50.000.000AU$ 1.327.869