Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 0,02950 | ₼ 0,03036 | 2,42% |
3 tháng | ₼ 0,02950 | ₼ 0,03072 | 2,00% |
1 năm | ₼ 0,02950 | ₼ 0,03126 | 2,50% |
2 năm | ₼ 0,02876 | ₼ 0,03263 | 9,13% |
3 năm | ₼ 0,02876 | ₼ 0,03570 | 16,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Manat Azerbaijan (AZN) |
₱ 100 | ₼ 2,9528 |
₱ 500 | ₼ 14,764 |
₱ 1.000 | ₼ 29,528 |
₱ 2.500 | ₼ 73,819 |
₱ 5.000 | ₼ 147,64 |
₱ 10.000 | ₼ 295,28 |
₱ 25.000 | ₼ 738,19 |
₱ 50.000 | ₼ 1.476,39 |
₱ 100.000 | ₼ 2.952,77 |
₱ 500.000 | ₼ 14.764 |
₱ 1.000.000 | ₼ 29.528 |
₱ 2.500.000 | ₼ 73.819 |
₱ 5.000.000 | ₼ 147.639 |
₱ 10.000.000 | ₼ 295.277 |
₱ 50.000.000 | ₼ 1.476.386 |