Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/BAM)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KM 0,03175 | KM 0,03247 | 1,13% |
3 tháng | KM 0,03175 | KM 0,03257 | 0,07% |
1 năm | KM 0,03144 | KM 0,03286 | 0,58% |
2 năm | KM 0,03144 | KM 0,03592 | 8,70% |
3 năm | KM 0,03144 | KM 0,03592 | 5,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và Mark chuyển đổi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Mark chuyển đổi (BAM) |
₱ 100 | KM 3,1558 |
₱ 500 | KM 15,779 |
₱ 1.000 | KM 31,558 |
₱ 2.500 | KM 78,895 |
₱ 5.000 | KM 157,79 |
₱ 10.000 | KM 315,58 |
₱ 25.000 | KM 788,95 |
₱ 50.000 | KM 1.577,91 |
₱ 100.000 | KM 3.155,82 |
₱ 500.000 | KM 15.779 |
₱ 1.000.000 | KM 31.558 |
₱ 2.500.000 | KM 78.895 |
₱ 5.000.000 | KM 157.791 |
₱ 10.000.000 | KM 315.582 |
₱ 50.000.000 | KM 1.577.910 |