Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,03549 | Bds$ 0,03614 | 0,19% |
3 tháng | Bds$ 0,03540 | Bds$ 0,03614 | 1,54% |
1 năm | Bds$ 0,03505 | Bds$ 0,03681 | 3,35% |
2 năm | Bds$ 0,03384 | Bds$ 0,03903 | 7,58% |
3 năm | Bds$ 0,03384 | Bds$ 0,04200 | 13,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Đô la Barbados (BBD) |
₱ 100 | Bds$ 3,5591 |
₱ 500 | Bds$ 17,795 |
₱ 1.000 | Bds$ 35,591 |
₱ 2.500 | Bds$ 88,977 |
₱ 5.000 | Bds$ 177,95 |
₱ 10.000 | Bds$ 355,91 |
₱ 25.000 | Bds$ 889,77 |
₱ 50.000 | Bds$ 1.779,55 |
₱ 100.000 | Bds$ 3.559,10 |
₱ 500.000 | Bds$ 17.795 |
₱ 1.000.000 | Bds$ 35.591 |
₱ 2.500.000 | Bds$ 88.977 |
₱ 5.000.000 | Bds$ 177.955 |
₱ 10.000.000 | Bds$ 355.910 |
₱ 50.000.000 | Bds$ 1.779.549 |