Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 1,9061 | ৳ 1,9602 | 2,39% |
3 tháng | ৳ 1,9061 | ৳ 1,9831 | 1,88% |
1 năm | ৳ 1,8828 | ৳ 1,9953 | 1,23% |
2 năm | ৳ 1,6369 | ৳ 1,9953 | 16,44% |
3 năm | ৳ 1,6369 | ৳ 1,9953 | 8,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Taka Bangladesh (BDT) |
₱ 1 | ৳ 1,9054 |
₱ 5 | ৳ 9,5271 |
₱ 10 | ৳ 19,054 |
₱ 25 | ৳ 47,636 |
₱ 50 | ৳ 95,271 |
₱ 100 | ৳ 190,54 |
₱ 250 | ৳ 476,36 |
₱ 500 | ৳ 952,71 |
₱ 1.000 | ৳ 1.905,43 |
₱ 5.000 | ৳ 9.527,15 |
₱ 10.000 | ৳ 19.054 |
₱ 25.000 | ৳ 47.636 |
₱ 50.000 | ৳ 95.271 |
₱ 100.000 | ৳ 190.543 |
₱ 500.000 | ৳ 952.715 |