Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,03175 | лв 0,03247 | 1,13% |
3 tháng | лв 0,03175 | лв 0,03257 | 0,07% |
1 năm | лв 0,03144 | лв 0,03286 | 0,58% |
2 năm | лв 0,03144 | лв 0,03592 | 8,70% |
3 năm | лв 0,03144 | лв 0,03592 | 5,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Lev Bulgaria (BGN) |
₱ 100 | лв 3,1554 |
₱ 500 | лв 15,777 |
₱ 1.000 | лв 31,554 |
₱ 2.500 | лв 78,885 |
₱ 5.000 | лв 157,77 |
₱ 10.000 | лв 315,54 |
₱ 25.000 | лв 788,85 |
₱ 50.000 | лв 1.577,69 |
₱ 100.000 | лв 3.155,38 |
₱ 500.000 | лв 15.777 |
₱ 1.000.000 | лв 31.554 |
₱ 2.500.000 | лв 78.885 |
₱ 5.000.000 | лв 157.769 |
₱ 10.000.000 | лв 315.538 |
₱ 50.000.000 | лв 1.577.692 |