Công cụ quy đổi tiền tệ - PHP / BGN Đảo
=
лв
25/04/2024 4:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,03175 лв 0,03247 1,13%
3 tháng лв 0,03175 лв 0,03257 0,07%
1 năm лв 0,03144 лв 0,03286 0,58%
2 năm лв 0,03144 лв 0,03592 8,70%
3 năm лв 0,03144 лв 0,03592 5,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Peso Philippines (PHP)Lev Bulgaria (BGN)
100лв 3,1554
500лв 15,777
1.000лв 31,554
2.500лв 78,885
5.000лв 157,77
10.000лв 315,54
25.000лв 788,85
50.000лв 1.577,69
100.000лв 3.155,38
500.000лв 15.777
1.000.000лв 31.554
2.500.000лв 78.885
5.000.000лв 157.769
10.000.000лв 315.538
50.000.000лв 1.577.692