Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,006506 | BD 0,006698 | 2,65% |
3 tháng | BD 0,006506 | BD 0,006794 | 2,47% |
1 năm | BD 0,006506 | BD 0,006914 | 3,77% |
2 năm | BD 0,006361 | BD 0,007216 | 9,67% |
3 năm | BD 0,006361 | BD 0,007896 | 16,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Dinar Bahrain (BHD) |
₱ 1.000 | BD 6,5004 |
₱ 5.000 | BD 32,502 |
₱ 10.000 | BD 65,004 |
₱ 25.000 | BD 162,51 |
₱ 50.000 | BD 325,02 |
₱ 100.000 | BD 650,04 |
₱ 250.000 | BD 1.625,10 |
₱ 500.000 | BD 3.250,20 |
₱ 1.000.000 | BD 6.500,41 |
₱ 5.000.000 | BD 32.502 |
₱ 10.000.000 | BD 65.004 |
₱ 25.000.000 | BD 162.510 |
₱ 50.000.000 | BD 325.020 |
₱ 100.000.000 | BD 650.041 |
₱ 500.000.000 | BD 3.250.205 |