Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/BIF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FBu 50,659 | FBu 51,801 | 0,12% |
3 tháng | FBu 50,431 | FBu 51,801 | 1,43% |
1 năm | FBu 36,843 | FBu 52,000 | 33,21% |
2 năm | FBu 34,746 | FBu 52,000 | 29,68% |
3 năm | FBu 34,746 | FBu 52,000 | 26,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và franc Burundi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Franc Burundi (BIF) |
₱ 1 | FBu 50,937 |
₱ 5 | FBu 254,69 |
₱ 10 | FBu 509,37 |
₱ 25 | FBu 1.273,43 |
₱ 50 | FBu 2.546,86 |
₱ 100 | FBu 5.093,72 |
₱ 250 | FBu 12.734 |
₱ 500 | FBu 25.469 |
₱ 1.000 | FBu 50.937 |
₱ 5.000 | FBu 254.686 |
₱ 10.000 | FBu 509.372 |
₱ 25.000 | FBu 1.273.430 |
₱ 50.000 | FBu 2.546.859 |
₱ 100.000 | FBu 5.093.718 |
₱ 500.000 | FBu 25.468.592 |