Công cụ quy đổi tiền tệ - PHP / BMD Đảo
=
BD$
19/04/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,01735 BD$ 0,01786 2,42%
3 tháng BD$ 0,01735 BD$ 0,01807 2,00%
1 năm BD$ 0,01735 BD$ 0,01839 2,50%
2 năm BD$ 0,01692 BD$ 0,01919 9,13%
3 năm BD$ 0,01692 BD$ 0,02100 16,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Peso Philippines (PHP)Đô la Bermuda (BMD)
100BD$ 1,7400
500BD$ 8,6998
1.000BD$ 17,400
2.500BD$ 43,499
5.000BD$ 86,998
10.000BD$ 174,00
25.000BD$ 434,99
50.000BD$ 869,98
100.000BD$ 1.739,96
500.000BD$ 8.699,81
1.000.000BD$ 17.400
2.500.000BD$ 43.499
5.000.000BD$ 86.998
10.000.000BD$ 173.996
50.000.000BD$ 869.981