Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,01735 | BD$ 0,01786 | 2,42% |
3 tháng | BD$ 0,01735 | BD$ 0,01807 | 2,00% |
1 năm | BD$ 0,01735 | BD$ 0,01839 | 2,50% |
2 năm | BD$ 0,01692 | BD$ 0,01919 | 9,13% |
3 năm | BD$ 0,01692 | BD$ 0,02100 | 16,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Đô la Bermuda (BMD) |
₱ 100 | BD$ 1,7400 |
₱ 500 | BD$ 8,6998 |
₱ 1.000 | BD$ 17,400 |
₱ 2.500 | BD$ 43,499 |
₱ 5.000 | BD$ 86,998 |
₱ 10.000 | BD$ 174,00 |
₱ 25.000 | BD$ 434,99 |
₱ 50.000 | BD$ 869,98 |
₱ 100.000 | BD$ 1.739,96 |
₱ 500.000 | BD$ 8.699,81 |
₱ 1.000.000 | BD$ 17.400 |
₱ 2.500.000 | BD$ 43.499 |
₱ 5.000.000 | BD$ 86.998 |
₱ 10.000.000 | BD$ 173.996 |
₱ 50.000.000 | BD$ 869.981 |