Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,02369 | B$ 0,02409 | 0,61% |
3 tháng | B$ 0,02369 | B$ 0,02411 | 0,11% |
1 năm | B$ 0,02367 | B$ 0,02447 | 0,23% |
2 năm | B$ 0,02357 | B$ 0,02673 | 8,69% |
3 năm | B$ 0,02357 | B$ 0,02793 | 13,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Đô la Brunei (BND) |
₱ 100 | B$ 2,3663 |
₱ 500 | B$ 11,831 |
₱ 1.000 | B$ 23,663 |
₱ 2.500 | B$ 59,156 |
₱ 5.000 | B$ 118,31 |
₱ 10.000 | B$ 236,63 |
₱ 25.000 | B$ 591,56 |
₱ 50.000 | B$ 1.183,13 |
₱ 100.000 | B$ 2.366,26 |
₱ 500.000 | B$ 11.831 |
₱ 1.000.000 | B$ 23.663 |
₱ 2.500.000 | B$ 59.156 |
₱ 5.000.000 | B$ 118.313 |
₱ 10.000.000 | B$ 236.626 |
₱ 50.000.000 | B$ 1.183.129 |