Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/BWP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | P 0,2426 | P 0,2462 | 0,72% |
3 tháng | P 0,2397 | P 0,2464 | 0,26% |
1 năm | P 0,2325 | P 0,2471 | 0,72% |
2 năm | P 0,2187 | P 0,2471 | 11,04% |
3 năm | P 0,2165 | P 0,2471 | 6,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và pula Botswana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Pula Botswana (BWP) |
₱ 100 | P 24,400 |
₱ 500 | P 122,00 |
₱ 1.000 | P 244,00 |
₱ 2.500 | P 610,00 |
₱ 5.000 | P 1.219,99 |
₱ 10.000 | P 2.439,99 |
₱ 25.000 | P 6.099,96 |
₱ 50.000 | P 12.200 |
₱ 100.000 | P 24.400 |
₱ 500.000 | P 121.999 |
₱ 1.000.000 | P 243.999 |
₱ 2.500.000 | P 609.996 |
₱ 5.000.000 | P 1.219.993 |
₱ 10.000.000 | P 2.439.985 |
₱ 50.000.000 | P 12.199.925 |