Công cụ quy đổi tiền tệ - PHP / BZD Đảo
=
BZ$
29/03/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,03549 BZ$ 0,03614 0,19%
3 tháng BZ$ 0,03540 BZ$ 0,03614 1,57%
1 năm BZ$ 0,03505 BZ$ 0,03681 3,35%
2 năm BZ$ 0,03384 BZ$ 0,03903 7,58%
3 năm BZ$ 0,03384 BZ$ 0,04200 13,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Peso Philippines (PHP)Đô la Belize (BZD)
100BZ$ 3,5601
500BZ$ 17,801
1.000BZ$ 35,601
2.500BZ$ 89,003
5.000BZ$ 178,01
10.000BZ$ 356,01
25.000BZ$ 890,03
50.000BZ$ 1.780,06
100.000BZ$ 3.560,11
500.000BZ$ 17.801
1.000.000BZ$ 35.601
2.500.000BZ$ 89.003
5.000.000BZ$ 178.006
10.000.000BZ$ 356.011
50.000.000BZ$ 1.780.056