Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,03549 | BZ$ 0,03614 | 0,19% |
3 tháng | BZ$ 0,03540 | BZ$ 0,03614 | 1,57% |
1 năm | BZ$ 0,03505 | BZ$ 0,03681 | 3,35% |
2 năm | BZ$ 0,03384 | BZ$ 0,03903 | 7,58% |
3 năm | BZ$ 0,03384 | BZ$ 0,04200 | 13,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Đô la Belize (BZD) |
₱ 100 | BZ$ 3,5601 |
₱ 500 | BZ$ 17,801 |
₱ 1.000 | BZ$ 35,601 |
₱ 2.500 | BZ$ 89,003 |
₱ 5.000 | BZ$ 178,01 |
₱ 10.000 | BZ$ 356,01 |
₱ 25.000 | BZ$ 890,03 |
₱ 50.000 | BZ$ 1.780,06 |
₱ 100.000 | BZ$ 3.560,11 |
₱ 500.000 | BZ$ 17.801 |
₱ 1.000.000 | BZ$ 35.601 |
₱ 2.500.000 | BZ$ 89.003 |
₱ 5.000.000 | BZ$ 178.006 |
₱ 10.000.000 | BZ$ 356.011 |
₱ 50.000.000 | BZ$ 1.780.056 |