Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,02394 | C$ 0,02435 | 0,91% |
3 tháng | C$ 0,02377 | C$ 0,02437 | 0,17% |
1 năm | C$ 0,02362 | C$ 0,02477 | 1,46% |
2 năm | C$ 0,02283 | C$ 0,02533 | 0,05% |
3 năm | C$ 0,02283 | C$ 0,02602 | 6,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Đô la Canada (CAD) |
₱ 100 | C$ 2,4079 |
₱ 500 | C$ 12,040 |
₱ 1.000 | C$ 24,079 |
₱ 2.500 | C$ 60,198 |
₱ 5.000 | C$ 120,40 |
₱ 10.000 | C$ 240,79 |
₱ 25.000 | C$ 601,98 |
₱ 50.000 | C$ 1.203,96 |
₱ 100.000 | C$ 2.407,92 |
₱ 500.000 | C$ 12.040 |
₱ 1.000.000 | C$ 24.079 |
₱ 2.500.000 | C$ 60.198 |
₱ 5.000.000 | C$ 120.396 |
₱ 10.000.000 | C$ 240.792 |
₱ 50.000.000 | C$ 1.203.962 |