Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,01577 | CHF 0,01615 | 0,55% |
3 tháng | CHF 0,01528 | CHF 0,01615 | 3,68% |
1 năm | CHF 0,01509 | CHF 0,01630 | 0,75% |
2 năm | CHF 0,01509 | CHF 0,01913 | 13,24% |
3 năm | CHF 0,01509 | CHF 0,01913 | 16,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
₱ 100 | CHF 1,5796 |
₱ 500 | CHF 7,8981 |
₱ 1.000 | CHF 15,796 |
₱ 2.500 | CHF 39,491 |
₱ 5.000 | CHF 78,981 |
₱ 10.000 | CHF 157,96 |
₱ 25.000 | CHF 394,91 |
₱ 50.000 | CHF 789,81 |
₱ 100.000 | CHF 1.579,63 |
₱ 500.000 | CHF 7.898,13 |
₱ 1.000.000 | CHF 15.796 |
₱ 2.500.000 | CHF 39.491 |
₱ 5.000.000 | CHF 78.981 |
₱ 10.000.000 | CHF 157.963 |
₱ 50.000.000 | CHF 789.813 |