Công cụ quy đổi tiền tệ - PHP / CNY Đảo
=
CN¥
16/04/2024 9:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,1271 CN¥ 0,1287 0,55%
3 tháng CN¥ 0,1255 CN¥ 0,1298 0,25%
1 năm CN¥ 0,1221 CN¥ 0,1322 3,47%
2 năm CN¥ 0,1192 CN¥ 0,1322 3,98%
3 năm CN¥ 0,1192 CN¥ 0,1349 5,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Peso Philippines (PHP)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
100CN¥ 12,684
500CN¥ 63,418
1.000CN¥ 126,84
2.500CN¥ 317,09
5.000CN¥ 634,18
10.000CN¥ 1.268,35
25.000CN¥ 3.170,88
50.000CN¥ 6.341,75
100.000CN¥ 12.684
500.000CN¥ 63.418
1.000.000CN¥ 126.835
2.500.000CN¥ 317.088
5.000.000CN¥ 634.175
10.000.000CN¥ 1.268.351
50.000.000CN¥ 6.341.755