Công cụ quy đổi tiền tệ - PHP / COP Đảo
=
COL$
16/04/2024 5:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/COP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng COL$ 66,519 COL$ 69,956 2,87%
3 tháng COL$ 66,519 COL$ 70,864 2,83%
1 năm COL$ 66,519 COL$ 84,638 14,41%
2 năm COL$ 66,519 COL$ 90,471 5,40%
3 năm COL$ 66,519 COL$ 90,471 8,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và peso Colombia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia

Bảng quy đổi giá

Peso Philippines (PHP)Peso Colombia (COP)
1COL$ 68,683
5COL$ 343,41
10COL$ 686,83
25COL$ 1.717,06
50COL$ 3.434,13
100COL$ 6.868,25
250COL$ 17.171
500COL$ 34.341
1.000COL$ 68.683
5.000COL$ 343.413
10.000COL$ 686.825
25.000COL$ 1.717.063
50.000COL$ 3.434.126
100.000COL$ 6.868.252
500.000COL$ 34.341.259