Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,4165 | ₱ 0,4286 | 2,42% |
3 tháng | ₱ 0,4165 | ₱ 0,4337 | 2,00% |
1 năm | ₱ 0,4165 | ₱ 0,4413 | 2,50% |
2 năm | ₱ 0,4060 | ₱ 0,4606 | 9,13% |
3 năm | ₱ 0,4060 | ₱ 0,5040 | 16,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Peso Cuba (CUP) |
₱ 10 | ₱ 4,1733 |
₱ 50 | ₱ 20,866 |
₱ 100 | ₱ 41,733 |
₱ 250 | ₱ 104,33 |
₱ 500 | ₱ 208,66 |
₱ 1.000 | ₱ 417,33 |
₱ 2.500 | ₱ 1.043,32 |
₱ 5.000 | ₱ 2.086,65 |
₱ 10.000 | ₱ 4.173,30 |
₱ 50.000 | ₱ 20.866 |
₱ 100.000 | ₱ 41.733 |
₱ 250.000 | ₱ 104.332 |
₱ 500.000 | ₱ 208.665 |
₱ 1.000.000 | ₱ 417.330 |
₱ 5.000.000 | ₱ 2.086.648 |