Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/CVE)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Esc 1,8032 | Esc 1,8232 | 0,27% |
3 tháng | Esc 1,7914 | Esc 1,8359 | 0,98% |
1 năm | Esc 1,7723 | Esc 1,8673 | 2,74% |
2 năm | Esc 1,7723 | Esc 2,0253 | 5,36% |
3 năm | Esc 1,7723 | Esc 2,0253 | 5,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và escudo Cabo Verde
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Escudo Cabo Verde (CVE) |
₱ 1 | Esc 1,8197 |
₱ 5 | Esc 9,0985 |
₱ 10 | Esc 18,197 |
₱ 25 | Esc 45,493 |
₱ 50 | Esc 90,985 |
₱ 100 | Esc 181,97 |
₱ 250 | Esc 454,93 |
₱ 500 | Esc 909,85 |
₱ 1.000 | Esc 1.819,70 |
₱ 5.000 | Esc 9.098,51 |
₱ 10.000 | Esc 18.197 |
₱ 25.000 | Esc 45.493 |
₱ 50.000 | Esc 90.985 |
₱ 100.000 | Esc 181.970 |
₱ 500.000 | Esc 909.851 |