Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,4118 | Kč 0,4209 | 0,75% |
3 tháng | Kč 0,4027 | Kč 0,4228 | 2,26% |
1 năm | Kč 0,3814 | Kč 0,4228 | 7,97% |
2 năm | Kč 0,3786 | Kč 0,4621 | 4,08% |
3 năm | Kč 0,3786 | Kč 0,4621 | 7,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Koruna Séc (CZK) |
₱ 10 | Kč 4,1164 |
₱ 50 | Kč 20,582 |
₱ 100 | Kč 41,164 |
₱ 250 | Kč 102,91 |
₱ 500 | Kč 205,82 |
₱ 1.000 | Kč 411,64 |
₱ 2.500 | Kč 1.029,11 |
₱ 5.000 | Kč 2.058,21 |
₱ 10.000 | Kč 4.116,43 |
₱ 50.000 | Kč 20.582 |
₱ 100.000 | Kč 41.164 |
₱ 250.000 | Kč 102.911 |
₱ 500.000 | Kč 205.821 |
₱ 1.000.000 | Kč 411.643 |
₱ 5.000.000 | Kč 2.058.213 |