Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 3,0840 | Fdj 3,1658 | 2,31% |
3 tháng | Fdj 3,0840 | Fdj 3,2114 | 1,95% |
1 năm | Fdj 3,0840 | Fdj 3,2680 | 3,58% |
2 năm | Fdj 3,0067 | Fdj 3,4108 | 9,04% |
3 năm | Fdj 3,0067 | Fdj 3,7321 | 16,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Franc Djibouti (DJF) |
₱ 1 | Fdj 3,0689 |
₱ 5 | Fdj 15,344 |
₱ 10 | Fdj 30,689 |
₱ 25 | Fdj 76,722 |
₱ 50 | Fdj 153,44 |
₱ 100 | Fdj 306,89 |
₱ 250 | Fdj 767,22 |
₱ 500 | Fdj 1.534,43 |
₱ 1.000 | Fdj 3.068,86 |
₱ 5.000 | Fdj 15.344 |
₱ 10.000 | Fdj 30.689 |
₱ 25.000 | Fdj 76.722 |
₱ 50.000 | Fdj 153.443 |
₱ 100.000 | Fdj 306.886 |
₱ 500.000 | Fdj 1.534.432 |