Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,1216 | kr 0,1238 | 0,59% |
3 tháng | kr 0,1211 | kr 0,1241 | 0,26% |
1 năm | kr 0,1198 | kr 0,1253 | 0,60% |
2 năm | kr 0,1198 | kr 0,1367 | 7,06% |
3 năm | kr 0,1198 | kr 0,1367 | 4,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Krone Đan Mạch (DKK) |
₱ 100 | kr 12,156 |
₱ 500 | kr 60,780 |
₱ 1.000 | kr 121,56 |
₱ 2.500 | kr 303,90 |
₱ 5.000 | kr 607,80 |
₱ 10.000 | kr 1.215,61 |
₱ 25.000 | kr 3.039,01 |
₱ 50.000 | kr 6.078,03 |
₱ 100.000 | kr 12.156 |
₱ 500.000 | kr 60.780 |
₱ 1.000.000 | kr 121.561 |
₱ 2.500.000 | kr 303.901 |
₱ 5.000.000 | kr 607.803 |
₱ 10.000.000 | kr 1.215.605 |
₱ 50.000.000 | kr 6.078.026 |