Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 1,0292 | RD$ 1,0561 | 2,26% |
3 tháng | RD$ 1,0292 | RD$ 1,0705 | 0,97% |
1 năm | RD$ 0,9711 | RD$ 1,0705 | 5,98% |
2 năm | RD$ 0,9016 | RD$ 1,0705 | 2,00% |
3 năm | RD$ 0,9016 | RD$ 1,1981 | 12,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Peso Dominicana (DOP) |
₱ 1 | RD$ 1,0333 |
₱ 5 | RD$ 5,1664 |
₱ 10 | RD$ 10,333 |
₱ 25 | RD$ 25,832 |
₱ 50 | RD$ 51,664 |
₱ 100 | RD$ 103,33 |
₱ 250 | RD$ 258,32 |
₱ 500 | RD$ 516,64 |
₱ 1.000 | RD$ 1.033,28 |
₱ 5.000 | RD$ 5.166,40 |
₱ 10.000 | RD$ 10.333 |
₱ 25.000 | RD$ 25.832 |
₱ 50.000 | RD$ 51.664 |
₱ 100.000 | RD$ 103.328 |
₱ 500.000 | RD$ 516.640 |