Công cụ quy đổi tiền tệ - PHP / DOP Đảo
=
RD$
19/04/2024 3:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 1,0292 RD$ 1,0561 2,26%
3 tháng RD$ 1,0292 RD$ 1,0705 0,97%
1 năm RD$ 0,9711 RD$ 1,0705 5,98%
2 năm RD$ 0,9016 RD$ 1,0705 2,00%
3 năm RD$ 0,9016 RD$ 1,1981 12,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Peso Philippines (PHP)Peso Dominicana (DOP)
1RD$ 1,0333
5RD$ 5,1664
10RD$ 10,333
25RD$ 25,832
50RD$ 51,664
100RD$ 103,33
250RD$ 258,32
500RD$ 516,64
1.000RD$ 1.033,28
5.000RD$ 5.166,40
10.000RD$ 10.333
25.000RD$ 25.832
50.000RD$ 51.664
100.000RD$ 103.328
500.000RD$ 516.640