Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/EGP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | E£ 0,5501 | E£ 0,8899 | 53,11% |
3 tháng | E£ 0,5469 | E£ 0,8899 | 50,89% |
1 năm | E£ 0,5415 | E£ 0,8899 | 48,27% |
2 năm | E£ 0,3299 | E£ 0,8899 | 139,14% |
3 năm | E£ 0,2997 | E£ 0,8899 | 159,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và bảng Ai Cập
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Bảng Ai Cập (EGP) |
₱ 1 | E£ 0,8448 |
₱ 5 | E£ 4,2240 |
₱ 10 | E£ 8,4480 |
₱ 25 | E£ 21,120 |
₱ 50 | E£ 42,240 |
₱ 100 | E£ 84,480 |
₱ 250 | E£ 211,20 |
₱ 500 | E£ 422,40 |
₱ 1.000 | E£ 844,80 |
₱ 5.000 | E£ 4.224,02 |
₱ 10.000 | E£ 8.448,03 |
₱ 25.000 | E£ 21.120 |
₱ 50.000 | E£ 42.240 |
₱ 100.000 | E£ 84.480 |
₱ 500.000 | E£ 422.402 |