Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,03953 | FJ$ 0,04051 | 1,78% |
3 tháng | FJ$ 0,03953 | FJ$ 0,04076 | 0,57% |
1 năm | FJ$ 0,03936 | FJ$ 0,04124 | 0,84% |
2 năm | FJ$ 0,03869 | FJ$ 0,04231 | 2,85% |
3 năm | FJ$ 0,03805 | FJ$ 0,04286 | 4,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Đô la Fiji (FJD) |
₱ 100 | FJ$ 3,9628 |
₱ 500 | FJ$ 19,814 |
₱ 1.000 | FJ$ 39,628 |
₱ 2.500 | FJ$ 99,069 |
₱ 5.000 | FJ$ 198,14 |
₱ 10.000 | FJ$ 396,28 |
₱ 25.000 | FJ$ 990,69 |
₱ 50.000 | FJ$ 1.981,39 |
₱ 100.000 | FJ$ 3.962,78 |
₱ 500.000 | FJ$ 19.814 |
₱ 1.000.000 | FJ$ 39.628 |
₱ 2.500.000 | FJ$ 99.069 |
₱ 5.000.000 | FJ$ 198.139 |
₱ 10.000.000 | FJ$ 396.278 |
₱ 50.000.000 | FJ$ 1.981.388 |