Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,2240 | GH₵ 0,2346 | 4,72% |
3 tháng | GH₵ 0,2120 | GH₵ 0,2346 | 8,31% |
1 năm | GH₵ 0,1891 | GH₵ 0,2346 | 5,93% |
2 năm | GH₵ 0,1421 | GH₵ 0,2582 | 61,96% |
3 năm | GH₵ 0,1164 | GH₵ 0,2582 | 97,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Cedi Ghana (GHS) |
₱ 100 | GH₵ 23,531 |
₱ 500 | GH₵ 117,65 |
₱ 1.000 | GH₵ 235,31 |
₱ 2.500 | GH₵ 588,27 |
₱ 5.000 | GH₵ 1.176,53 |
₱ 10.000 | GH₵ 2.353,07 |
₱ 25.000 | GH₵ 5.882,67 |
₱ 50.000 | GH₵ 11.765 |
₱ 100.000 | GH₵ 23.531 |
₱ 500.000 | GH₵ 117.653 |
₱ 1.000.000 | GH₵ 235.307 |
₱ 2.500.000 | GH₵ 588.267 |
₱ 5.000.000 | GH₵ 1.176.533 |
₱ 10.000.000 | GH₵ 2.353.066 |
₱ 50.000.000 | GH₵ 11.765.330 |