Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 1,2053 | D 1,2283 | 0,15% |
3 tháng | D 1,1909 | D 1,2283 | 0,67% |
1 năm | D 1,0577 | D 1,2283 | 5,97% |
2 năm | D 0,9266 | D 1,2283 | 16,37% |
3 năm | D 0,9266 | D 1,2283 | 14,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Dalasi Gambia (GMD) |
₱ 1 | D 1,2088 |
₱ 5 | D 6,0441 |
₱ 10 | D 12,088 |
₱ 25 | D 30,221 |
₱ 50 | D 60,441 |
₱ 100 | D 120,88 |
₱ 250 | D 302,21 |
₱ 500 | D 604,41 |
₱ 1.000 | D 1.208,82 |
₱ 5.000 | D 6.044,12 |
₱ 10.000 | D 12.088 |
₱ 25.000 | D 30.221 |
₱ 50.000 | D 60.441 |
₱ 100.000 | D 120.882 |
₱ 500.000 | D 604.412 |