Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 149,72 | FG 153,53 | 2,06% |
3 tháng | FG 149,72 | FG 155,42 | 1,50% |
1 năm | FG 149,72 | FG 158,84 | 1,93% |
2 năm | FG 145,02 | FG 171,83 | 11,48% |
3 năm | FG 145,02 | FG 207,32 | 27,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Franc Guinea (GNF) |
₱ 1 | FG 149,61 |
₱ 5 | FG 748,05 |
₱ 10 | FG 1.496,11 |
₱ 25 | FG 3.740,27 |
₱ 50 | FG 7.480,54 |
₱ 100 | FG 14.961 |
₱ 250 | FG 37.403 |
₱ 500 | FG 74.805 |
₱ 1.000 | FG 149.611 |
₱ 5.000 | FG 748.054 |
₱ 10.000 | FG 1.496.108 |
₱ 25.000 | FG 3.740.269 |
₱ 50.000 | FG 7.480.538 |
₱ 100.000 | FG 14.961.076 |
₱ 500.000 | FG 74.805.381 |