Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,1351 | Q 0,1390 | 2,46% |
3 tháng | Q 0,1351 | Q 0,1412 | 2,90% |
1 năm | Q 0,1351 | Q 0,1442 | 3,32% |
2 năm | Q 0,1318 | Q 0,1476 | 7,67% |
3 năm | Q 0,1318 | Q 0,1626 | 15,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
₱ 100 | Q 13,491 |
₱ 500 | Q 67,454 |
₱ 1.000 | Q 134,91 |
₱ 2.500 | Q 337,27 |
₱ 5.000 | Q 674,54 |
₱ 10.000 | Q 1.349,08 |
₱ 25.000 | Q 3.372,71 |
₱ 50.000 | Q 6.745,42 |
₱ 100.000 | Q 13.491 |
₱ 500.000 | Q 67.454 |
₱ 1.000.000 | Q 134.908 |
₱ 2.500.000 | Q 337.271 |
₱ 5.000.000 | Q 674.542 |
₱ 10.000.000 | Q 1.349.084 |
₱ 50.000.000 | Q 6.745.422 |