Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,4300 | L 0,4400 | 1,97% |
3 tháng | L 0,4300 | L 0,4465 | 1,40% |
1 năm | L 0,4300 | L 0,4539 | 1,56% |
2 năm | L 0,4155 | L 0,4731 | 8,25% |
3 năm | L 0,4155 | L 0,5061 | 13,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Lempira Honduras (HNL) |
₱ 10 | L 4,2989 |
₱ 50 | L 21,494 |
₱ 100 | L 42,989 |
₱ 250 | L 107,47 |
₱ 500 | L 214,94 |
₱ 1.000 | L 429,89 |
₱ 2.500 | L 1.074,72 |
₱ 5.000 | L 2.149,45 |
₱ 10.000 | L 4.298,89 |
₱ 50.000 | L 21.494 |
₱ 100.000 | L 42.989 |
₱ 250.000 | L 107.472 |
₱ 500.000 | L 214.945 |
₱ 1.000.000 | L 429.889 |
₱ 5.000.000 | L 2.149.445 |