Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 2,3541 | G 2,3972 | 0,29% |
3 tháng | G 2,3304 | G 2,3972 | 1,38% |
1 năm | G 2,3304 | G 2,8589 | 17,18% |
2 năm | G 2,0151 | G 2,8673 | 14,90% |
3 năm | G 1,6354 | G 2,8673 | 42,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Gourde Haiti (HTG) |
₱ 1 | G 2,3567 |
₱ 5 | G 11,784 |
₱ 10 | G 23,567 |
₱ 25 | G 58,919 |
₱ 50 | G 117,84 |
₱ 100 | G 235,67 |
₱ 250 | G 589,19 |
₱ 500 | G 1.178,37 |
₱ 1.000 | G 2.356,74 |
₱ 5.000 | G 11.784 |
₱ 10.000 | G 23.567 |
₱ 25.000 | G 58.919 |
₱ 50.000 | G 117.837 |
₱ 100.000 | G 235.674 |
₱ 500.000 | G 1.178.372 |