Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 6,3464 | Ft 6,5276 | 0,77% |
3 tháng | Ft 6,2182 | Ft 6,5542 | 3,56% |
1 năm | Ft 6,0358 | Ft 6,5542 | 5,05% |
2 năm | Ft 6,0153 | Ft 7,5455 | 1,39% |
3 năm | Ft 5,8222 | Ft 7,5455 | 3,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Forint Hungary (HUF) |
₱ 1 | Ft 6,4275 |
₱ 5 | Ft 32,137 |
₱ 10 | Ft 64,275 |
₱ 25 | Ft 160,69 |
₱ 50 | Ft 321,37 |
₱ 100 | Ft 642,75 |
₱ 250 | Ft 1.606,87 |
₱ 500 | Ft 3.213,75 |
₱ 1.000 | Ft 6.427,50 |
₱ 5.000 | Ft 32.137 |
₱ 10.000 | Ft 64.275 |
₱ 25.000 | Ft 160.687 |
₱ 50.000 | Ft 321.375 |
₱ 100.000 | Ft 642.750 |
₱ 500.000 | Ft 3.213.749 |