Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 279,80 | Rp 285,23 | 0,51% |
3 tháng | Rp 277,52 | Rp 285,23 | 1,53% |
1 năm | Rp 263,80 | Rp 285,23 | 6,63% |
2 năm | Rp 256,49 | Rp 285,23 | 3,41% |
3 năm | Rp 256,49 | Rp 301,48 | 5,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Rupiah Indonesia (IDR) |
₱ 1 | Rp 283,00 |
₱ 5 | Rp 1.415,01 |
₱ 10 | Rp 2.830,01 |
₱ 25 | Rp 7.075,04 |
₱ 50 | Rp 14.150 |
₱ 100 | Rp 28.300 |
₱ 250 | Rp 70.750 |
₱ 500 | Rp 141.501 |
₱ 1.000 | Rp 283.001 |
₱ 5.000 | Rp 1.415.007 |
₱ 10.000 | Rp 2.830.015 |
₱ 25.000 | Rp 7.075.037 |
₱ 50.000 | Rp 14.150.075 |
₱ 100.000 | Rp 28.300.150 |
₱ 500.000 | Rp 141.500.750 |