Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,06438 | ₪ 0,06674 | 0,52% |
3 tháng | ₪ 0,06351 | ₪ 0,06703 | 1,38% |
1 năm | ₪ 0,06351 | ₪ 0,07155 | 1,86% |
2 năm | ₪ 0,05797 | ₪ 0,07155 | 6,76% |
3 năm | ₪ 0,05797 | ₪ 0,07155 | 2,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Shekel Israel mới (ILS) |
₱ 100 | ₪ 6,6230 |
₱ 500 | ₪ 33,115 |
₱ 1.000 | ₪ 66,230 |
₱ 2.500 | ₪ 165,57 |
₱ 5.000 | ₪ 331,15 |
₱ 10.000 | ₪ 662,30 |
₱ 25.000 | ₪ 1.655,75 |
₱ 50.000 | ₪ 3.311,50 |
₱ 100.000 | ₪ 6.623,00 |
₱ 500.000 | ₪ 33.115 |
₱ 1.000.000 | ₪ 66.230 |
₱ 2.500.000 | ₪ 165.575 |
₱ 5.000.000 | ₪ 331.150 |
₱ 10.000.000 | ₪ 662.300 |
₱ 50.000.000 | ₪ 3.311.500 |