Công cụ quy đổi tiền tệ - PHP / INR Đảo
=
24/04/2024 3:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,4454 1,4851 2,50%
3 tháng 1,4454 1,4959 1,74%
1 năm 1,4454 1,5098 1,99%
2 năm 1,3804 1,5274 1,20%
3 năm 1,3804 1,5452 6,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Peso Philippines (PHP)Rupee Ấn Độ (INR)
1 1,4414
5 7,2069
10 14,414
25 36,035
50 72,069
100 144,14
250 360,35
500 720,69
1.000 1.441,39
5.000 7.206,94
10.000 14.414
25.000 36.035
50.000 72.069
100.000 144.139
500.000 720.694