Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 1,4454 | ₹ 1,4851 | 2,50% |
3 tháng | ₹ 1,4454 | ₹ 1,4959 | 1,74% |
1 năm | ₹ 1,4454 | ₹ 1,5098 | 1,99% |
2 năm | ₹ 1,3804 | ₹ 1,5274 | 1,20% |
3 năm | ₹ 1,3804 | ₹ 1,5452 | 6,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Rupee Ấn Độ (INR) |
₱ 1 | ₹ 1,4414 |
₱ 5 | ₹ 7,2069 |
₱ 10 | ₹ 14,414 |
₱ 25 | ₹ 36,035 |
₱ 50 | ₹ 72,069 |
₱ 100 | ₹ 144,14 |
₱ 250 | ₹ 360,35 |
₱ 500 | ₹ 720,69 |
₱ 1.000 | ₹ 1.441,39 |
₱ 5.000 | ₹ 7.206,94 |
₱ 10.000 | ₹ 14.414 |
₱ 25.000 | ₹ 36.035 |
₱ 50.000 | ₹ 72.069 |
₱ 100.000 | ₹ 144.139 |
₱ 500.000 | ₹ 720.694 |