Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/IRR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IRR 727,83 | IRR 748,78 | 2,62% |
3 tháng | IRR 727,83 | IRR 759,60 | 2,41% |
1 năm | IRR 727,83 | IRR 776,64 | 4,25% |
2 năm | IRR 716,48 | IRR 814,24 | 10,29% |
3 năm | IRR 716,48 | IRR 884,20 | 16,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và rial Iran
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Rial Iran (IRR) |
₱ 1 | IRR 729,47 |
₱ 5 | IRR 3.647,34 |
₱ 10 | IRR 7.294,68 |
₱ 25 | IRR 18.237 |
₱ 50 | IRR 36.473 |
₱ 100 | IRR 72.947 |
₱ 250 | IRR 182.367 |
₱ 500 | IRR 364.734 |
₱ 1.000 | IRR 729.468 |
₱ 5.000 | IRR 3.647.341 |
₱ 10.000 | IRR 7.294.683 |
₱ 25.000 | IRR 18.236.707 |
₱ 50.000 | IRR 36.473.414 |
₱ 100.000 | IRR 72.946.829 |
₱ 500.000 | IRR 364.734.144 |