Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 2,4288 | kr 2,4753 | 0,94% |
3 tháng | kr 2,4063 | kr 2,4854 | 0,73% |
1 năm | kr 2,3081 | kr 2,5565 | 1,82% |
2 năm | kr 2,3081 | kr 2,6500 | 0,12% |
3 năm | kr 2,3081 | kr 2,6500 | 6,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Krona Iceland (ISK) |
₱ 1 | kr 2,4831 |
₱ 5 | kr 12,415 |
₱ 10 | kr 24,831 |
₱ 25 | kr 62,077 |
₱ 50 | kr 124,15 |
₱ 100 | kr 248,31 |
₱ 250 | kr 620,77 |
₱ 500 | kr 1.241,53 |
₱ 1.000 | kr 2.483,06 |
₱ 5.000 | kr 12.415 |
₱ 10.000 | kr 24.831 |
₱ 25.000 | kr 62.077 |
₱ 50.000 | kr 124.153 |
₱ 100.000 | kr 248.306 |
₱ 500.000 | kr 1.241.532 |