Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/JOD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JD 0,01258 | JD 0,01281 | 0,08% |
3 tháng | JD 0,01255 | JD 0,01281 | 1,32% |
1 năm | JD 0,01242 | JD 0,01305 | 3,14% |
2 năm | JD 0,01199 | JD 0,01384 | 7,24% |
3 năm | JD 0,01199 | JD 0,01489 | 13,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và dinar Jordan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Dinar Jordan (JOD) |
₱ 100 | JD 1,2630 |
₱ 500 | JD 6,3150 |
₱ 1.000 | JD 12,630 |
₱ 2.500 | JD 31,575 |
₱ 5.000 | JD 63,150 |
₱ 10.000 | JD 126,30 |
₱ 25.000 | JD 315,75 |
₱ 50.000 | JD 631,50 |
₱ 100.000 | JD 1.263,00 |
₱ 500.000 | JD 6.315,02 |
₱ 1.000.000 | JD 12.630 |
₱ 2.500.000 | JD 31.575 |
₱ 5.000.000 | JD 63.150 |
₱ 10.000.000 | JD 126.300 |
₱ 50.000.000 | JD 631.502 |