Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 2,6773 | JP¥ 2,7142 | 0,10% |
3 tháng | JP¥ 2,6101 | JP¥ 2,7142 | 2,74% |
1 năm | JP¥ 2,3965 | JP¥ 2,7154 | 12,19% |
2 năm | JP¥ 2,3320 | JP¥ 2,7154 | 10,00% |
3 năm | JP¥ 2,1476 | JP¥ 2,7154 | 20,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Yên Nhật (JPY) |
₱ 1 | JP¥ 2,6896 |
₱ 5 | JP¥ 13,448 |
₱ 10 | JP¥ 26,896 |
₱ 25 | JP¥ 67,241 |
₱ 50 | JP¥ 134,48 |
₱ 100 | JP¥ 268,96 |
₱ 250 | JP¥ 672,41 |
₱ 500 | JP¥ 1.344,82 |
₱ 1.000 | JP¥ 2.689,63 |
₱ 5.000 | JP¥ 13.448 |
₱ 10.000 | JP¥ 26.896 |
₱ 25.000 | JP¥ 67.241 |
₱ 50.000 | JP¥ 134.482 |
₱ 100.000 | JP¥ 268.963 |
₱ 500.000 | JP¥ 1.344.816 |